VietjetAir
thông báo thay đổi phí và lệ phí trên toàn mạng bay trong nước và
quốc tế, áp dụng từ ngày 25/03/2014.
Phí và Lệ Phí |
|
||
Áp dụng từ ngày
25/03/2014 |
|
||
1. Các loại phí đổi, phí phạt (áp dụng theo khách/chặng bay/ lần thay đổi) |
|
||
LOẠI PHÍ |
Quốc nội (VND) |
Quốc
tế (VND) |
|
Phí
thay đổi chuyến bay, ngày bay,chặng bay |
250,000 |
630,000 |
|
Phí
đổi tên |
250,000 |
630,000 |
|
Phí
hủy hành trình và bảo lưu vé |
250,000 |
630,000 |
|
GÓI HÀNH LÝ |
Quốc nội (VND) |
Quốc
tế (VND) |
||
|
|
|
BANGKOK |
SINGAPORE |
Mua tại sân bay (trong vòng 03 giờ so với giờ khởi hành) |
Mang
đến 15 kg (trên 15kg, mỗi kg vượt được tính theo phí hành lý quá cước) |
240,000 |
630,000 |
630,000 |
Hành
lý quá cước (tính theo mỗi kg) |
30,000 |
315,000 |
315,000 |
|
Mua
trước qua website /callcenter/đại lý/phòng vé |
Mang
đến 15kg |
120,000 |
264,000 |
330,000 |
Mang
đến 20kg |
150,000 |
330,000 |
380,000 |
|
Mang
đến 25kg |
200,000 |
440,000 |
525,000 |
|
Mang
đến 30kg |
300,000 |
550,000 |
630,000 |
LOẠI GHẾ |
MỨC PHÍ |
||
Hạng
Skyboss |
Hạng
Eco và Promo |
Quốc
tế (VND) |
|
Chỗ
ngồi thường |
Miễn
phí |
20,000 |
20,000 |
Chỗ
ngồi đặc biệt |
Miễn
phí |
60,000 |
60,000 |
TÊN PHÍ |
Quốc nội (VND) |
Quốc
tế (VND) |
|
|
|
Thái
Lan |
Singapore |
Phí
phục vụ |
50,000 |
100,000 |
100,000 |
Phí
quản trị |
30,000 |
40,000 |
100,000 |
Tính theo tiền vé. Áp dụng
mức phí 10% cho tất cả các chặng bay nội địa. Không áp dụng cho các chặng
bay quốc tế.
Tính theo khách/ chặng
bay. Đang áp dụng miễn phí.
Sân bay xuất phát |
Người
Lớn (VND) |
Trẻ em (VND) |
|
HÀ
NỘI (HAN) |
60,000 |
30,000 |
|
HỒ
CHÍ MINH (SGN) |
60,000 |
30,000 |
|
HẢI
PHÒNG (HPH) |
60,000 |
30,000 |
|
ĐÀ
NẴNG (DAD) |
60,000 |
30,000 |
|
HUẾ
(HUI) |
60,000 |
30,000 |
|
ĐÀ
LẠT (DLI) |
60,000 |
30,000 |
|
PHÚ
QUỐC (PQC) |
60,000 |
30,000 |
|
NHA
TRANG (CXR) |
60,000 |
30,000 |
|
BUÔN
MÊ THUỘT (BMV) |
60,000 |
30,000 |
|
QUI
NHƠN (UIH) |
50,000 |
25,000 |
|
VINH
(VII) |
50,000 |
25,000 |
Áp
dụng cho cả hành trình quốc nội và quốc tến cho lần thanh toán đầu tiên
Hình thức thanh toán |
Tiền tệ (VND) |
Quốc
tế (VND) |
Thẻ
tín dụng |
40,000 |
40,000 |
Thẻ
nội địa |
40,000 |
40,000 |
Tiền
mặt |
40,000 |
|
Ngân
hàng, điểm thu hộ |
40,000 |
|
Pre-Book meal |
Quốc nội (VND) |
Quốc tế (VND) |
Đặt
suất ăn trên website Vietjet 36 tiếng trước giờ khởi hành. |
40,000 |
60,000 |
-
Được phục vụ trước. |
||
-
Luôn luôn có món ăn yêu cầu. |
Trân trọng thông báo,